Thông số | iPhone 16 | iPhone 16 Plus | iPhone 16 Pro | iPhone 16 Pro Max |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR | Super Retina XDR | Super Retina XDR | Super Retina XDR |
Tần số quét | 60 Hz | 60 Hz | 120Hz | 120Hz |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m2 (nit) | Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn) Độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời) |
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn) Độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời) |
2000 cd/m2 (nit) |
Kích thước màn hình | 6.1 inches | 6.7 inches | 6.3 inch | 6.9 inches |
Viền màn hình | Siêu mỏng | Siêu mỏng | Siêu mỏng | Siêu mỏng |
Chipset | Chip A18 | Chip A18 | Chip A18 Pro | Chip A18 Pro |
Hệ điều hành | iOS 18 | iOS 18 | iOS 18 AI | iOS 18 AI |
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB 1TB | 256GB, 512GB, 1TB |
Pin | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 7 | Wi-Fi 7 | Wi-Fi 7 | Wi-Fi 6E |
Màu sắc | Xanh Lưu Ly Xanh Mòng Két Hồng Trắng Đen |
Xanh Lưu Ly Xanh Mòng Két HồngTrắng Đen |
Titan Đen Titan Trắng Titan Tự Nhiên Titan Sa Mạc |
Titan Đen Titan Trắng Titan Tự Nhiên Titan Sa Mạc |